1 |
46.2 - 46.2. Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắ |
Thành phố Đồng Xoài |
Đất đai - Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện |
158 |
A part
|
|
2 |
46.2 - 46.2. Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắ |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai - Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện |
158 |
A part
|
|
3 |
46.2 - 46.2. Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắ |
Tỉnh Bình Phước |
Đất đai - Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện |
158 |
A part
|
|
4 |
46.2 - Clone - 46.2 - Clone. Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắ |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai - Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện |
82 |
A part
|
|
5 |
1587(CNVPDK)-5.2 - 1587(CNVPDK)-5.2 - Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp mà không theo phương án dồn điền, đổi thửa, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Có thuế) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai - Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện |
37 |
A part
|
|
6 |
2.000488.000.00.00.H10 - Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
Tỉnh Bình Phước |
TƯ PHÁP |
129 |
A part
|
|
7 |
2.000488.000.00.00.H10 - Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
Sở Tư pháp |
TƯ PHÁP |
129 |
A part
|
|
8 |
2.000488.000.00.00.H10 - Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
Công an tỉnh |
TƯ PHÁP |
129 |
A part
|
|
9 |
1.009994.000.00.00.H10 - 4. Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ |
|
Thủ tục hành chính chung |
43 |
A part
|
|
10 |
1.008432.000.00.00.H10 - Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh |
|
Thủ tục hành chính chung |
114 |
A part
|
|
11 |
1.008455.000.00.00.H10 - 3. Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện |
|
Thủ tục hành chính chung |
38 |
A part
|
|
12 |
1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
Thành phố Đồng Xoài |
Hộ tịch |
192 |
A part
|
|
13 |
1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
UBND phường Thác Mơ |
Hộ tịch |
192 |
A part
|
|
14 |
1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
Thị xã Phước Long |
Hộ tịch |
192 |
A part
|
|
15 |
1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
UBND xã Lộc Quang |
Hộ tịch |
192 |
A part
|
|
16 |
1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
Thị xã Bình Long |
Hộ tịch |
192 |
A part
|
|
17 |
1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ |
Thành phố Đồng Xoài |
Hộ tịch |
162 |
A part
|
|
18 |
1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ |
UBND phường Thác Mơ |
Hộ tịch |
162 |
A part
|
|
19 |
1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ |
Thị xã Phước Long |
Hộ tịch |
162 |
A part
|
|
20 |
1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ |
UBND xã Lộc Quang |
Hộ tịch |
162 |
A part
|
|